--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
èo èo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
èo èo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: èo èo
Your browser does not support the audio element.
+
Scold loudy and peristingly
Đừng èo èo mãi thế
Don't keep scolding loudly and peristingly like that
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
èo èo
:
Scold loudy and peristinglyĐừng èo èo mãi thếDon't keep scolding loudly and peristingly like that
+
duy vật luận
:
(cũ) Materialism
+
verifier
:
người thẩm tra
+
shortage
:
sự thiếu; số lượng thiếua shortage of staff sự thiếu biến chếa shortage of 100 tons thiếu 100 tấn
+
ameba
:
(như) amoeba